Từ tiếng Anh: "dining room suite"
Giải thích bằng tiếng Việt:
"Dining room suite" (bộ phòng ăn) là một cụm danh từ chỉ một bộ đồ nội thất được thiết kế để sử dụng trong phòng ăn. Bộ này thường bao gồm những món đồ cơ bản như bàn ăn và ghế ăn. Tùy thuộc vào thiết kế, bộ này có thể bao gồm thêm các món khác như tủ ly, kệ trang trí, hoặc các món nội thất bổ sung khác phù hợp với không gian phòng ăn.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản:
- "We bought a new dining room suite for our home."
(Chúng tôi đã mua một bộ phòng ăn mới cho ngôi nhà của mình.)
Phân biệt các biến thể của từ: - Dining room set: Thực chất là từ đồng nghĩa với "dining room suite", cũng chỉ bộ đồ nội thất phòng ăn. - Dining table: Chỉ riêng bàn ăn. - Dining chairs: Chỉ riêng ghế ăn.
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau: - "Dining room suite" thường được sử dụng để nói về những bộ nội thất hoàn chỉnh, trong khi "dining room set" có thể dùng linh hoạt hơn cho cả những bộ đơn giản hoặc không đầy đủ. - Có thể nói "dining suite" để chỉ ngắn gọn hơn, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ gần giống: - Living room suite: Bộ nội thất phòng khách. - Bedroom suite: Bộ nội thất phòng ngủ.
Từ đồng nghĩa: - Furniture set: Bộ đồ nội thất (không nhất thiết phải là phòng ăn).
Idioms và phrasal verbs: - Không có thành ngữ hay động từ cụm cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "dining room suite", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như: - "Sit down for dinner" (Ngồi xuống ăn tối) – thường sử dụng khi nói về việc sử dụng bàn ăn.